Vietnamese Meaning of makers

những người tạo ra

Other Vietnamese words related to những người tạo ra

Definitions and Meaning of makers in English

makers

one that makes, god sense 1

FAQs About the word makers

những người tạo ra

one that makes, god sense 1

người xây dựng,nhà sản xuất,Nhà máy,Cối xay,hoạt động,Nhà phân phối,kỹ sư,Công nhân,Thực vật,nhà sản xuất

No antonyms found.

make-or-break => quan trọng, make use of => sử dụng, make up (for) => bù đắp (cho), make tracks => Tạo các bản nhạc, make the grade => đạt,