FAQs About the word makes off

bỏ trốn

to leave in haste, grab, steal, to take away

dọn dẹp,escapes,Thoát (khỏi),ra ngoài,tắt đèn,nhảy qua (ra),bỏ trốn,phát điên lên,đi trốn,bỏ trốn

đối mặt,dám,thách thức,khuôn mặt,lang thang,di hài,cư ngụ,râu,dũng cảm,trú ngụ

makes => làm, makers => những người tạo ra, make-or-break => quan trọng, make use of => sử dụng, make up (for) => bù đắp (cho),