Vietnamese Meaning of makes off
bỏ trốn
Other Vietnamese words related to bỏ trốn
Nearest Words of makes off
Definitions and Meaning of makes off in English
makes off
to leave in haste, grab, steal, to take away
FAQs About the word makes off
bỏ trốn
to leave in haste, grab, steal, to take away
dọn dẹp,escapes,Thoát (khỏi),ra ngoài,tắt đèn,nhảy qua (ra),bỏ trốn,phát điên lên,đi trốn,bỏ trốn
đối mặt,dám,thách thức,khuôn mặt,lang thang,di hài,cư ngụ,râu,dũng cảm,trú ngụ
makes => làm, makers => những người tạo ra, make-or-break => quan trọng, make use of => sử dụng, make up (for) => bù đắp (cho),