Vietnamese Meaning of bugs out
phát điên lên
Other Vietnamese words related to phát điên lên
Nearest Words of bugs out
Definitions and Meaning of bugs out in English
bugs out
to retreat during a military action, to depart especially in a hurry, to flee in panic
FAQs About the word bugs out
phát điên lên
to retreat during a military action, to depart especially in a hurry, to flee in panic
Bu lông,escapes,chạy trốn,ruồi,sự ẩn dật,chạy,bỏ chạy,chạy,giờ nghỉ,dọn dẹp
đối mặt,dám,thách thức,khuôn mặt,lang thang,di hài,cư ngụ,râu,dũng cảm,trú ngụ
bugs => côn trùng, bughouse => bệnh viện tâm thần, bugging out => chạy trốn, bugging off => khó chịu, bugging => khó chịu,