FAQs About the word bugs out

phát điên lên

to retreat during a military action, to depart especially in a hurry, to flee in panic

Bu lông,escapes,chạy trốn,ruồi,sự ẩn dật,chạy,bỏ chạy,chạy,giờ nghỉ,dọn dẹp

đối mặt,dám,thách thức,khuôn mặt,lang thang,di hài,cư ngụ,râu,dũng cảm,trú ngụ

bugs => côn trùng, bughouse => bệnh viện tâm thần, bugging out => chạy trốn, bugging off => khó chịu, bugging => khó chịu,