Vietnamese Meaning of cost-of-living allowance
trợ cấp chi phí sinh hoạt
Other Vietnamese words related to trợ cấp chi phí sinh hoạt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cost-of-living allowance
- cost-of-living benefit => Phụ cấp chi phí sinh hoạt
- cost-of-living index => Chỉ số chi phí sinh hoạt
- coston lights => Đèn Coston
- cost-plus => giá thành cộng thêm
- cost-plus contract => Hợp đồng giá vốn cộng thêm
- cost-pull inflation => Lạm phát do sức ép chi phí
- costs => chi phí
- costume => trang phục
- costume designer => Nhà thiết kế trang phục
- costumed => hóa trang
Definitions and Meaning of cost-of-living allowance in English
cost-of-living allowance (n)
an allowance for changes in the consumer price index
FAQs About the word cost-of-living allowance
trợ cấp chi phí sinh hoạt
an allowance for changes in the consumer price index
No synonyms found.
No antonyms found.
costochondritis => Viêm sụn sườn, costoaxillary vein => Tĩnh mạch xương sườn-nách, costmary => cây costus, costly => đắt, costliness => Chi phí,