Vietnamese Meaning of costumed
hóa trang
Other Vietnamese words related to hóa trang
- mặc quần áo
- mặc quần áo
- mặc quần áo
- mặc quần áo
- mặc
- mặc quần áo
- sắp xếp
- tô điểm
- lộng lẫy
- phủ
- mặc
- mặc quần áo
- mặc áo choàng
- có người ở
- mặc áo dài
- phù hợp
- Bọc
- trang hoàng
- mặc áo choàng
- gian lận
- nhà vệ sinh
- trang bị
- trang bị
- Chú ẩn
- Được trang bị
- mặc áo thụng
- có đồ nội thất
- đã xảy ra
- Co ro
- đầu tư
- áo khoác
- Mặc áo choàng
- được trang bị
- May đo
- mặc đồng phục
- trao tặng
- mặc
- đã làm
- ăn mặc giản dị
- ăn mặc chỉnh tề
- thức dậy
- tã
- quấn
- mặc (trang trọng)
Nearest Words of costumed
- costume designer => Nhà thiết kế trang phục
- costume => trang phục
- costs => chi phí
- cost-pull inflation => Lạm phát do sức ép chi phí
- cost-plus contract => Hợp đồng giá vốn cộng thêm
- cost-plus => giá thành cộng thêm
- coston lights => Đèn Coston
- cost-of-living index => Chỉ số chi phí sinh hoạt
- cost-of-living benefit => Phụ cấp chi phí sinh hoạt
- cost-of-living allowance => trợ cấp chi phí sinh hoạt
Definitions and Meaning of costumed in English
costumed (s)
dressed in clothing characteristic of a period, country, or class
FAQs About the word costumed
hóa trang
dressed in clothing characteristic of a period, country, or class
mặc quần áo,mặc quần áo,mặc quần áo,mặc quần áo,mặc,mặc quần áo,sắp xếp,tô điểm,lộng lẫy,phủ
Cởi đồ,tước đoạt,cởi truồng,стрипт,lộn xộn,đã tước bỏ,phát hiện,được tiết lộ,Không được buộc
costume designer => Nhà thiết kế trang phục, costume => trang phục, costs => chi phí, cost-pull inflation => Lạm phát do sức ép chi phí, cost-plus contract => Hợp đồng giá vốn cộng thêm,