Vietnamese Meaning of point (toward)
đến
Other Vietnamese words related to đến
Nearest Words of point (toward)
Definitions and Meaning of point (toward) in English
point (toward)
to show that something is true or probably true
FAQs About the word point (toward)
đến
to show that something is true or probably true
Mặt,trước,Nhìn (về phía),biên giới,gặp,bỏ qua,giáp,kề cận,bị ràng buộc,thống trị
No antonyms found.
point (to) => chỉ ra, point (out) => chỉ ra, point (for) => điểm (cho), poets => các nhà thơ, poeticizing => thơ mộng,