FAQs About the word point (toward)

đến

to show that something is true or probably true

Mặt,trước,Nhìn (về phía),biên giới,gặp,bỏ qua,giáp,kề cận,bị ràng buộc,thống trị

No antonyms found.

point (to) => chỉ ra, point (out) => chỉ ra, point (for) => điểm (cho), poets => các nhà thơ, poeticizing => thơ mộng,