Vietnamese Meaning of helpfulness
sự giúp đỡ
Other Vietnamese words related to sự giúp đỡ
Nearest Words of helpfulness
Definitions and Meaning of helpfulness in English
helpfulness (n)
the property of providing useful assistance
friendliness evidence by a kindly and helpful disposition
FAQs About the word helpfulness
sự giúp đỡ
the property of providing useful assistance, friendliness evidence by a kindly and helpful disposition
hữu ích,có lợi,thuận lợi,dễ chịu,có lợi,hiệu quả,tạo điều kiện thuận lợi,thuận lợi,hiệu quả,Có lợi nhuận
không hiệu quả,vô dụng,bất lợi,vô hiệu,bất lợi,vô dụng,bất lợi,bất tiện
helpfully => sự giúp đỡ, helpful => hữu ích, helper t cell => Tế bào T hỗ trợ, helper cell => Tế bào trợ giúp, helper => người giúp việc,