FAQs About the word helpfulness

sự giúp đỡ

the property of providing useful assistance, friendliness evidence by a kindly and helpful disposition

hữu ích,có lợi,thuận lợi,dễ chịu,có lợi,hiệu quả,tạo điều kiện thuận lợi,thuận lợi,hiệu quả,Có lợi nhuận

không hiệu quả,vô dụng,bất lợi,vô hiệu,bất lợi,vô dụng,bất lợi,bất tiện

helpfully => sự giúp đỡ, helpful => hữu ích, helper t cell => Tế bào T hỗ trợ, helper cell => Tế bào trợ giúp, helper => người giúp việc,