Vietnamese Meaning of undwellable
không thể ở được
Other Vietnamese words related to không thể ở được
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of undwellable
- undwelt => không có người ở
- undyed => chưa nhuộm
- undying => bất tử
- undynamic => Không năng động
- uneager => không sốt sắng
- uneared => Chưa đạt được
- unearned => Chưa được hưởng
- unearned income => Thu nhập chưa được tạo ra
- unearned increment => thu nhập không đáng được hưởng
- unearned revenue => Doanh thu chưa thực hiện
Definitions and Meaning of undwellable in English
undwellable (a.)
Uninhabitable.
FAQs About the word undwellable
không thể ở được
Uninhabitable.
No synonyms found.
No antonyms found.
undutifulness => Bất hiếu, undutiful => bất hiếu, undust => Lau bụi, undumpish => không tầm thường, unduly => không đúng mức,