FAQs About the word epistaxis

Chảy máu cam

bleeding from the noseBleeding at the nose.

No synonyms found.

No antonyms found.

epistasis => Hiện tượng gen áp chế, epispore => Nội bào tử, epispermic => biểu bì hạt, episperm => vỏ hạt, epispastic => Có tác dụng kéo máu,