FAQs About the word epistasis

Hiện tượng gen áp chế

the suppression of a gene by the effect of an unrelated gene

No synonyms found.

No antonyms found.

epispore => Nội bào tử, epispermic => biểu bì hạt, episperm => vỏ hạt, epispastic => Có tác dụng kéo máu, epispadias => Cứt chuối trên,