Vietnamese Meaning of anointed
xức dầu
Other Vietnamese words related to xức dầu
Nearest Words of anointed
Definitions and Meaning of anointed in English
anointed (imp. & p. p.)
of Anoint
FAQs About the word anointed
xức dầu
of Anoint
tráng phủ,vẽ,bôi bẩn,dơ bẩn,bị bẩn,bôi,trát,Vấy bẩn,Befouled = Ô nhiễm,bẩn
No antonyms found.
anoint => xức dầu, anoil => anòil, anogramma leptophylla => Cỏ chổi, anogramma => từ đảo chữ, anoetic => vô ý thức,