Vietnamese Meaning of gaumed
chiên
Other Vietnamese words related to chiên
Nearest Words of gaumed
Definitions and Meaning of gaumed in English
gaumed
smudge, smear
FAQs About the word gaumed
chiên
smudge, smear
đen,Bẩn,lộn xộn,Vấy bẩn,Befouled = Ô nhiễm,bẩn,lầy lội,hoen ố,Bị ô nhiễm,bôi
làm sạch,Sạch,thanh trừng,tinh khiết,sáng sủa,chải,đã khử trùng,phủ bụi,giặt,lau
gaum => Kẹo cao su, gaults => gault, gauges => đồng hồ đo, gauds => đồ trang sức lòe loẹt, gats => mũ,