Vietnamese Meaning of daubed
bôi
Other Vietnamese words related to bôi
Nearest Words of daubed
Definitions and Meaning of daubed in English
daubed (imp. & p. p.)
of Daub
FAQs About the word daubed
bôi
of Daub
đen,Bẩn,Vấy bẩn,lấm lem,Befouled = Ô nhiễm,bẩn,hoen ố,Bị ô nhiễm,bị hoen ố,bẩn
làm sạch,Sạch,lau,thanh trừng,tinh khiết,sáng sủa,chải,đã khử trùng,phủ bụi,giặt
daub => trét, daturine => Daturin, datura suaveolens => Cà độc dược, datura stramonium => Cây cà độc dược, datura sanguinea => Cây cà độc dược,