Vietnamese Meaning of datum
dữ liệu
Other Vietnamese words related to dữ liệu
Nearest Words of datum
Definitions and Meaning of datum in English
datum (n)
an item of factual information derived from measurement or research
datum (n.)
Something given or admitted; a fact or principle granted; that upon which an inference or an argument is based; -- used chiefly in the plural.
The quantities or relations which are assumed to be given in any problem.
FAQs About the word datum
dữ liệu
an item of factual information derived from measurement or researchSomething given or admitted; a fact or principle granted; that upon which an inference or an
chi tiết,sự thật,bài viết,thành phần,Nguyên tố,yếu tố,thông tin,mục,phần,đặc biệt
lỗi,ngụy biện,Hiểu lầm,thần thoại,sự dối trá,sự không chính xác,sự sai sót
datril => Datril, datolite => Datolit, datively => theo cách cho, dative case => Cách tặng, dative bond => mối liên kết tình đạt,