FAQs About the word crusted

sần sùi

having a hardened crust as a covering

vón cục,tráng phủ,được che phủ,incrustated,khảm,bôi bẩn,gieo vần,bị bẩn,đông cứng,đông lại

No antonyms found.

crustal plate => Mảng vỏ trái đất, crustal movement => chuyển động vỏ Trái Đất, crustal => vỏ Trái Đất, crustaceous => giáp xác, crustacean => giáp xác,