Vietnamese Meaning of crusher
máy nghiền
Other Vietnamese words related to máy nghiền
Nearest Words of crusher
Definitions and Meaning of crusher in English
crusher (n)
a device that crushes something
FAQs About the word crusher
máy nghiền
a device that crushes something
Con át chủ bài,nắp,quyết định,cú đánh cuối cùng,đòn ân huệ,định thức,yếu tố,topper,bác bỏ,đòn chí tử
No antonyms found.
crushed rock => Đá nghiền, crushed leather => Da bị nghiền nát, crushed => nghiền nát, crush out => nghiền, crush => thích,