FAQs About the word cruse

du ngoạn

small jar; holds liquid (oil or water)

Bình đong,cốc,Ấm đun nước,tàu,chai,cái xô,bình lắng,thất bại,Bình cầu,xô

No antonyms found.

crusader => quân thập tự chinh, crusade => cuộc thập tự chinh, crus => Thập giá, crural => cẳng chân, crupper => Dây đeo mông,