FAQs About the word caked

vón cục

of Cake

tráng phủ,được che phủ,sần sùi,incrustated,khảm,bôi bẩn,gieo vần,bị bẩn,đông cứng,đông lại

No antonyms found.

cake mix => bột pha chế bánh, cake => bánh ngọt, cakchiquel => Cakchiquel, cajuputene => Cajeputene, cajuput => Tràm gió,