FAQs About the word encrypt

Mã hóa

convert ordinary language into code

Mật mã,mã,mã hoá,mã hóa,trộn chung

Phá vỡ,vết nứt,giải mã,giải mã,Giải mã,Kế xuất,dịch,giải mã,Giải ô chữ

encrustment => lớp phủ, encrusted => incrustated, encrustation => cặn bám, encrust => khảm, chàm, encroachment => xâm phạm,