Vietnamese Meaning of encrypt
Mã hóa
Other Vietnamese words related to Mã hóa
Nearest Words of encrypt
Definitions and Meaning of encrypt in English
encrypt (v)
convert ordinary language into code
FAQs About the word encrypt
Mã hóa
convert ordinary language into code
Mật mã,mã,mã hoá,mã hóa,trộn chung
Phá vỡ,vết nứt,giải mã,giải mã,Giải mã,Kế xuất,dịch,giải mã,Giải ô chữ
encrustment => lớp phủ, encrusted => incrustated, encrustation => cặn bám, encrust => khảm, chàm, encroachment => xâm phạm,