FAQs About the word insanableness

Điên rồ

The state of being insanable; insanability; incurableness.

No synonyms found.

No antonyms found.

insanable => không thể chữa, insanability => Khả năng, insalutary => không có lợi cho sức khỏe, insalubrity => không lành mạnh, insalubriousness => không lành mạnh,