Vietnamese Meaning of influent
có ảnh hưởng
Other Vietnamese words related to có ảnh hưởng
Nearest Words of influent
Definitions and Meaning of influent in English
influent (s)
flowing inward
influent (a.)
Flowing in.
Exerting influence; influential.
FAQs About the word influent
có ảnh hưởng
flowing inwardFlowing in., Exerting influence; influential.
nhánh sông,Giàu có,Vịnh,Chi nhánh,hợp lưu,máng ăn,nguồn nước,Vùng sâu,Suối,suối
nước thải,Sông nhánh
influencive => có ảnh hưởng, influencing => có ảnh hưởng, influencer => người có ảnh hưởng, influenced => bị ảnh hưởng, influence peddler => Người môi giới ảnh hưởng,