FAQs About the word landslip

Trượt đất

a slide of a large mass of dirt and rock down a mountain or cliffAlt. of Landslide

No synonyms found.

No antonyms found.

landslide => Sạt lở đất, landskip => phong cảnh, landside => sân bay nội địa, landscapist => Họa sĩ phong cảnh, landscaping => Thiết kế cảnh quan,