Vietnamese Meaning of landscape gardener
Kiến trúc sư cảnh quan
Other Vietnamese words related to Kiến trúc sư cảnh quan
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of landscape gardener
- landscape gardening => Kiến trúc cảnh quan
- landscape painting => Tranh phong cảnh
- landscaped => cảnh quan
- landscaper => Kiến trúc sư cảnh quan
- landscaping => Thiết kế cảnh quan
- landscapist => Họa sĩ phong cảnh
- landside => sân bay nội địa
- landskip => phong cảnh
- landslide => Sạt lở đất
- landslip => Trượt đất
Definitions and Meaning of landscape gardener in English
landscape gardener (n)
someone who arranges features of the landscape or garden attractively
FAQs About the word landscape gardener
Kiến trúc sư cảnh quan
someone who arranges features of the landscape or garden attractively
No synonyms found.
No antonyms found.
landscape architecture => Kiến trúc cảnh quan, landscape architect => Kiến trúc sư cảnh quan, landscape => Phong cảnh, landry's paralysis => Liệt Landry, landrover => Land Rover,