FAQs About the word ento-

ento-

A combining form signifying within; as, entoblast.

No synonyms found.

No antonyms found.

entlebucher => Chó chăn gia súc Entlebucher, entity => Thực thể, entitule => có quyền, entitling => thụ hưởng quyền, entitlement => quyền,