Vietnamese Meaning of habitakle
thích hợp để ở
Other Vietnamese words related to thích hợp để ở
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of habitakle
Definitions and Meaning of habitakle in English
habitakle (v.)
A dwelling place.
FAQs About the word habitakle
thích hợp để ở
A dwelling place.
No synonyms found.
No antonyms found.
habitableness => khả năng sinh sống, habitable => có thể ở được, habitability => thích hợp để ở, habit => thói quen, hability => khả năng,