Vietnamese Meaning of chinless
không cằm
Other Vietnamese words related to không cằm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chinless
Definitions and Meaning of chinless in English
chinless (s)
having a receding chin
FAQs About the word chinless
không cằm
having a receding chin
No synonyms found.
No antonyms found.
chinky => người Trung Quốc, chinking => trét, chinked => nứt, chinkapin oak => Cây sồi lớn, chinkapin => Chinkapin,