Vietnamese Meaning of addicted
nghiện
Other Vietnamese words related to nghiện
Nearest Words of addicted
Definitions and Meaning of addicted in English
addicted (a)
compulsively or physiologically dependent on something habit-forming
addicted (imp. & p. p.)
of Addict
FAQs About the word addicted
nghiện
compulsively or physiologically dependent on something habit-formingof Addict
phụ thuộc,nghiện,Khát khao,bị nổ tung,như chớp,phấn khích,say rượu,thèm khát,đầy tải,rách
không nghiện,tỉnh táo,thẳng,kiêng khem,kiêng khem,Sạch,sáng suốt,ôn đới
addict => nghiện, addice => nghiện, addible => Có thể thêm, addibility => Tính cộng được, adderwort => Cây rắn,