FAQs About the word addicted

nghiện

compulsively or physiologically dependent on something habit-formingof Addict

phụ thuộc,nghiện,Khát khao,bị nổ tung,như chớp,phấn khích,say rượu,thèm khát,đầy tải,rách

không nghiện,tỉnh táo,thẳng,kiêng khem,kiêng khem,Sạch,sáng suốt,ôn đới

addict => nghiện, addice => nghiện, addible => Có thể thêm, addibility => Tính cộng được, adderwort => Cây rắn,