Vietnamese Meaning of touchingly

cảm động

Other Vietnamese words related to cảm động

Definitions and Meaning of touchingly in English

Wordnet

touchingly (r)

in a poignant or touching manner

FAQs About the word touchingly

cảm động

in a poignant or touching manner

kề bên,liền kề,Gần nhất,láng giềng,giáp ranh,Đính kèm,giáp ranh,gần,giao tiếp,kết nối

Tách biệt,tách rời,ngắt kết nối,xa,xa,xa nhất,cô lập,cô lập,Không liền kề,xa

touching => cảm động, touchiness => tính nhạy cảm, touchily => nhạy cảm, touchhole => lỗ mồi lửa, toucher => Chạm,