Vietnamese Meaning of chickenhearted
hèn nhát
Other Vietnamese words related to hèn nhát
Nearest Words of chickenhearted
Definitions and Meaning of chickenhearted in English
chickenhearted (s)
easily frightened
FAQs About the word chickenhearted
hèn nhát
easily frightened
sợ hãi,cẩn thận,gà,Hèn nhát,hèn nhát,sợ hãi,hèn nhát,Hèn nhát,hèn nhát,Hèn nhát
in đậm,dũng cảm,trơ tráo,dũng cảm,Can đảm,dũng cảm,không sợ hãi,hào hoa,dũng cảm,cứng cỏi
chicken-fight => Đá gà, chickenfight => chọi gà, chickenfeed => thức ăn gà, chicken-breasted => ức gà, chicken yard => Chuồng gà,