FAQs About the word startled

giật mình

excited by sudden surprise or alarm and making a quick involuntary movement

kính nể,bối rối,sửng sốt (soong-sot),ngạc nhiên,ngạc nhiên,ngạc nhiên,ngạc nhiên,kinh ngạc,kinh hoàng,kinh sợ

không quan tâm,thờ ơ,Không quan tâm,không ấn tượng,không quan tâm,chán,vô tư,không biểu lộ cảm xúc,vô cảm,Không tò mò

startle response => Phản ứng sợ hãi, startle reflex => Phản xạ giật mình, startle reaction => Phản ứng giật mình, startle => làm cho hoảng hốt, starting time => Thời gian bắt đầu,