Vietnamese Meaning of startled
giật mình
Other Vietnamese words related to giật mình
Nearest Words of startled
- startle response => Phản ứng sợ hãi
- startle reflex => Phản xạ giật mình
- startle reaction => Phản ứng giật mình
- startle => làm cho hoảng hốt
- starting time => Thời gian bắt đầu
- starting stall => chuồng xuất phát
- starting signal => Tín hiệu bắt đầu
- starting post => Vạch xuất phát
- starting point => điểm khởi đầu
- starting pitcher => Người ném bóng bắt đầu
Definitions and Meaning of startled in English
startled (s)
excited by sudden surprise or alarm and making a quick involuntary movement
FAQs About the word startled
giật mình
excited by sudden surprise or alarm and making a quick involuntary movement
kính nể,bối rối,sửng sốt (soong-sot),ngạc nhiên,ngạc nhiên,ngạc nhiên,ngạc nhiên,kinh ngạc,kinh hoàng,kinh sợ
không quan tâm,thờ ơ,Không quan tâm,không ấn tượng,không quan tâm,chán,vô tư,không biểu lộ cảm xúc,vô cảm,Không tò mò
startle response => Phản ứng sợ hãi, startle reflex => Phản xạ giật mình, startle reaction => Phản ứng giật mình, startle => làm cho hoảng hốt, starting time => Thời gian bắt đầu,