Vietnamese Meaning of startle reflex
Phản xạ giật mình
Other Vietnamese words related to Phản xạ giật mình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of startle reflex
- startle reaction => Phản ứng giật mình
- startle => làm cho hoảng hốt
- starting time => Thời gian bắt đầu
- starting stall => chuồng xuất phát
- starting signal => Tín hiệu bắt đầu
- starting post => Vạch xuất phát
- starting point => điểm khởi đầu
- starting pitcher => Người ném bóng bắt đầu
- starting motor => Động cơ khởi động
- starting line => Vạch xuất phát
Definitions and Meaning of startle reflex in English
startle reflex (n)
a normal reflex of young infants; a sudden loud noise causes the child to stretch out the arms and flex the legs
FAQs About the word startle reflex
Phản xạ giật mình
a normal reflex of young infants; a sudden loud noise causes the child to stretch out the arms and flex the legs
No synonyms found.
No antonyms found.
startle reaction => Phản ứng giật mình, startle => làm cho hoảng hốt, starting time => Thời gian bắt đầu, starting stall => chuồng xuất phát, starting signal => Tín hiệu bắt đầu,