Vietnamese Meaning of startle response
Phản ứng sợ hãi
Other Vietnamese words related to Phản ứng sợ hãi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of startle response
- startle reflex => Phản xạ giật mình
- startle reaction => Phản ứng giật mình
- startle => làm cho hoảng hốt
- starting time => Thời gian bắt đầu
- starting stall => chuồng xuất phát
- starting signal => Tín hiệu bắt đầu
- starting post => Vạch xuất phát
- starting point => điểm khởi đầu
- starting pitcher => Người ném bóng bắt đầu
- starting motor => Động cơ khởi động
Definitions and Meaning of startle response in English
startle response (n)
a complicated involuntary reaction to a sudden unexpected stimulus (especially a loud noise); involves flexion of most skeletal muscles and a variety of visceral reactions
FAQs About the word startle response
Phản ứng sợ hãi
a complicated involuntary reaction to a sudden unexpected stimulus (especially a loud noise); involves flexion of most skeletal muscles and a variety of viscera
No synonyms found.
No antonyms found.
startle reflex => Phản xạ giật mình, startle reaction => Phản ứng giật mình, startle => làm cho hoảng hốt, starting time => Thời gian bắt đầu, starting stall => chuồng xuất phát,