Vietnamese Meaning of start-off
bắt đầu
Other Vietnamese words related to bắt đầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of start-off
- startlingly => giật mình
- startling => Ngạc nhiên
- startled => giật mình
- startle response => Phản ứng sợ hãi
- startle reflex => Phản xạ giật mình
- startle reaction => Phản ứng giật mình
- startle => làm cho hoảng hốt
- starting time => Thời gian bắt đầu
- starting stall => chuồng xuất phát
- starting signal => Tín hiệu bắt đầu
Definitions and Meaning of start-off in English
start-off (n)
a start given to contestants
FAQs About the word start-off
bắt đầu
a start given to contestants
No synonyms found.
No antonyms found.
startlingly => giật mình, startling => Ngạc nhiên, startled => giật mình, startle response => Phản ứng sợ hãi, startle reflex => Phản xạ giật mình,