Vietnamese Meaning of startlingly
giật mình
Other Vietnamese words related to giật mình
- tuyệt vời
- shocking
- tuyệt đẹp
- đáng ngạc nhiên
- đáng kinh ngạc
- Kinh ngạc
- tuyệt vời
- ngoạn mục
- kinh ngạc
- Trống rỗng
- khó tin
- chói tai
- xóc
- kỳ diệu
- đáng kinh ngạc
- gây ngạc nhiên
- bất ngờ
- tuyệt vời
- Kinh ngạc
- kinh ngạc
- khủng khiếp
- khó hiểu
- bối rối
- bối rối
- nổi bật
- Làm bối rối
- khó chịu
- đáng sợ
- phi thường
- tuyệt vời
- ấn tượng
- không thể hiểu được
- không thể tưởng tượng nổi
- tuyệt vời
- tuyệt vời
- bối rối
- đáng chú ý
- đáng chú ý
- Xuất sắc
- bối rối
- phi thường
- dự báo
- phi thường
- hiếm
- đáng chú ý
- giật gân
- Hoành tráng
- nổi bật
- tuyệt vời
- cao cả
- không báo trước
- không lường trước
- không thể tin được
- không phổ biến
- không lường trước
- không thể tưởng tượng
- độc nhất
- không có khả năng
- không thể tưởng tượng nổi
- khác thường
- bất thường
- làm buồn
- kỳ diệu
- gây bối rối
- chói lòa
- mở mắt
- hồi hộp thót tim
Nearest Words of startlingly
- startling => Ngạc nhiên
- startled => giật mình
- startle response => Phản ứng sợ hãi
- startle reflex => Phản xạ giật mình
- startle reaction => Phản ứng giật mình
- startle => làm cho hoảng hốt
- starting time => Thời gian bắt đầu
- starting stall => chuồng xuất phát
- starting signal => Tín hiệu bắt đầu
- starting post => Vạch xuất phát
Definitions and Meaning of startlingly in English
startlingly (r)
in a startling manner
FAQs About the word startlingly
giật mình
in a startling manner
tuyệt vời,shocking,tuyệt đẹp,đáng ngạc nhiên,đáng kinh ngạc,Kinh ngạc,tuyệt vời,ngoạn mục,kinh ngạc,Trống rỗng
chung,thông thường,bình thường,bình thường,tiêu biểu,không bất ngờ,bình thường,trần tục,bình thường,bình thường
startling => Ngạc nhiên, startled => giật mình, startle response => Phản ứng sợ hãi, startle reflex => Phản xạ giật mình, startle reaction => Phản ứng giật mình,