Vietnamese Meaning of startlingly

giật mình

Other Vietnamese words related to giật mình

Definitions and Meaning of startlingly in English

Wordnet

startlingly (r)

in a startling manner

FAQs About the word startlingly

giật mình

in a startling manner

tuyệt vời,shocking,tuyệt đẹp,đáng ngạc nhiên,đáng kinh ngạc,Kinh ngạc,tuyệt vời,ngoạn mục,kinh ngạc,Trống rỗng

chung,thông thường,bình thường,bình thường,tiêu biểu,không bất ngờ,bình thường,trần tục,bình thường,bình thường

startling => Ngạc nhiên, startled => giật mình, startle response => Phản ứng sợ hãi, startle reflex => Phản xạ giật mình, startle reaction => Phản ứng giật mình,