FAQs About the word starting time

Thời gian bắt đầu

the time at which something is supposed to begin

No synonyms found.

No antonyms found.

starting stall => chuồng xuất phát, starting signal => Tín hiệu bắt đầu, starting post => Vạch xuất phát, starting point => điểm khởi đầu, starting pitcher => Người ném bóng bắt đầu,