Vietnamese Meaning of starting motor
Động cơ khởi động
Other Vietnamese words related to Động cơ khởi động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of starting motor
- starting pitcher => Người ném bóng bắt đầu
- starting point => điểm khởi đầu
- starting post => Vạch xuất phát
- starting signal => Tín hiệu bắt đầu
- starting stall => chuồng xuất phát
- starting time => Thời gian bắt đầu
- startle => làm cho hoảng hốt
- startle reaction => Phản ứng giật mình
- startle reflex => Phản xạ giật mình
- startle response => Phản ứng sợ hãi
Definitions and Meaning of starting motor in English
starting motor (n)
an electric motor for starting an engine
FAQs About the word starting motor
Động cơ khởi động
an electric motor for starting an engine
No synonyms found.
No antonyms found.
starting line => Vạch xuất phát, starting handle => tay quay khởi động, starting gate => Cổng xuất phát, starting buffer => dung dịch đệm bắt đầu, starting block => khối xuất phát,