FAQs About the word starting pitcher

Người ném bóng bắt đầu

(baseball) a pitcher who starts in a baseball game

No synonyms found.

No antonyms found.

starting motor => Động cơ khởi động, starting line => Vạch xuất phát, starting handle => tay quay khởi động, starting gate => Cổng xuất phát, starting buffer => dung dịch đệm bắt đầu,