Vietnamese Meaning of wondering
tự hỏi
Other Vietnamese words related to tự hỏi
Nearest Words of wondering
Definitions and Meaning of wondering in English
wondering (s)
showing curiosity
wondering (p. pr. & vb. n.)
of Wonder
FAQs About the word wondering
tự hỏi
showing curiosityof Wonder
ngạc nhiên,ngạc nhiên,bối rối,sửng sốt (soong-sot),tuyệt vời,kinh ngạc,ngạc nhiên,kinh ngạc,kính nể,kinh hoàng
không quan tâm,thờ ơ,Không quan tâm,không ấn tượng,không quan tâm,chán,vô tư,không biểu lộ cảm xúc,Không tò mò,vô cảm
wonderfulness => tuyệt vời, wonderfully => tuyệt vời, wonderful => tuyệt vời, wonderer => lữ khách, wondered => tự hỏi,