FAQs About the word wonderment

sự kinh ngạc

the feeling aroused by something strange and surprisingSurprise; astonishment; a wonderful appearance; a wonder.

Ngưỡng mộ,kinh ngạc,sự ngạc nhiên,ngạc nhiên,kính trọng,sự không tin tưởng,Sự phấn khích,sự quyến rũ,kính trọng,hấp thụ

thờ ơ,sự nhàm chán,Sự thiếu quan tâm,sự thờ ơ,sự vô tư,bế tắc,sự buồn chán,sự không quan tâm,sự hờ hững,u sầu

wonderly => Wonderly, wonderland => Xứ sở diệu kỳ, wonderingly => ngạc nhiên, wondering => tự hỏi, wonderfulness => tuyệt vời,