Vietnamese Meaning of patronymic
tên cha
Other Vietnamese words related to tên cha
- nhỏ
- biệt danh
- họ
- Tên
- Tên thời con gái
- tên cha mẹ
- Tên đệm
- biệt danh
- biệt hiệu
- họ
- danh xưng
- danh từ chung
- biểu ngữ
- tên rửa tội
- theo tên gọi khác
- tên thánh
- biệt danh
- giáo phái
- nghĩa đen
- chỉ định
- Tên
- tên thánh
- tên
- danh pháp
- bút danh
- biệt danh
- thẻ
- Tiêu đề
- bí danh
- Nhị thức
- xưng hô
- mật danh
- tay cầm
- tên yêu
- Gọi tên sai
- biệt danh
- biệt danh
- Đơn thức
- Bút danh chiến tranh
- Bút danh
- Bút danh
- mục đánh giá
- Ngôn ngữ địa phương
Nearest Words of patronymic
Definitions and Meaning of patronymic in English
patronymic (n)
a family name derived from name of your father or a paternal ancestor (especially with an affix (such as -son in English or O'- in Irish) added to the name of your father or a paternal ancestor)
patronymic (a)
of or derived from a personal or family name
patronymic (a.)
Derived from ancestors; as, a patronymic denomination.
patronymic (n.)
A modification of the father's name borne by the son; a name derived from that of a parent or ancestor; as, Pelides, the son of Peleus; Johnson, the son of John; Macdonald, the son of Donald; Paulowitz, the son of Paul; also, the surname of a family; the family name.
FAQs About the word patronymic
tên cha
a family name derived from name of your father or a paternal ancestor (especially with an affix (such as -son in English or O'- in Irish) added to the name of y
nhỏ,biệt danh,họ,Tên,Tên thời con gái,tên cha mẹ,Tên đệm,biệt danh,biệt hiệu,họ
No antonyms found.
patronym => Tên cha, patronomayology => Patronomatologi, patronne => người bảo trợ, patronless => không có người bảo trợ, patronizingly => Yêu sách,