Vietnamese Meaning of hypocorism
tên yêu
Other Vietnamese words related to tên yêu
- tên rửa tội
- tên thánh
- nhỏ
- biệt danh
- họ
- Tên
- Tên thời con gái
- Tên đệm
- biệt danh
- Bút danh chiến tranh
- Bút danh
- tên cha
- Bút danh
- biệt hiệu
- biệt danh
- thẻ
- bí danh
- biểu ngữ
- Nhị thức
- theo tên gọi khác
- tên thánh
- tên cha mẹ
- danh pháp
- bút danh
- mục đánh giá
- họ
- danh xưng
- danh từ chung
- biệt danh
- xưng hô
- mật danh
- giáo phái
- nghĩa đen
- chỉ định
- Tên
- tay cầm
- Gọi tên sai
- biệt danh
- biệt danh
- Đơn thức
- tên
- Tiêu đề
- Tên tầm thường
- Ngôn ngữ địa phương
Nearest Words of hypocorism
- hypocleidiums => hypocleidiums
- hypocleidium => xương ức phụ
- hypocleida => hypocleida
- hypocist => Hypokist
- hypochromic anemia => Thiếu máu nhược sắc
- hypochromic anaemia => Thiếu máu nhược sắc tố
- hypochondry => lo âu bệnh
- hypochondriums => bệnh hay lo sợ bệnh
- hypochondrium => Vùng dưới sườn
- hypochondriasm => Rối loạn lo âu về sức khỏe
- hypocoristic => tên thân mật
- hypocrateriform => có hình phễu
- hypocraterimorphous => hình cốc
- hypocreaceae => Hypocreaceae
- hypocreales => Hypocreales
- hypocrisies => sự giả tạo
- hypocrystalline => Kết tinh một phần
- hypocycloid => Đường hạ lồi
- hypodactylum => Thiếu ngón tay, chân
- hypoderm => lớp dưới da
Definitions and Meaning of hypocorism in English
hypocorism (n)
a name of endearment (especially one using a diminutive suffix)
FAQs About the word hypocorism
tên yêu
a name of endearment (especially one using a diminutive suffix)
tên rửa tội,tên thánh,nhỏ,biệt danh,họ,Tên,Tên thời con gái,Tên đệm,biệt danh,Bút danh chiến tranh
No antonyms found.
hypocleidiums => hypocleidiums, hypocleidium => xương ức phụ, hypocleida => hypocleida, hypocist => Hypokist, hypochromic anemia => Thiếu máu nhược sắc,