Vietnamese Meaning of hypochromic anaemia
Thiếu máu nhược sắc tố
Other Vietnamese words related to Thiếu máu nhược sắc tố
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypochromic anaemia
- hypochondry => lo âu bệnh
- hypochondriums => bệnh hay lo sợ bệnh
- hypochondrium => Vùng dưới sườn
- hypochondriasm => Rối loạn lo âu về sức khỏe
- hypochondriasis => Chứng ám ảnh bệnh tật
- hypochondriacism => chứng sợ bệnh
- hypochondriacal => ám ảnh bệnh tật
- hypochondriac => Hypochondria
- hypochondria => Tâm thần kinh lo âu
- hypochondres => Người mắc chứng sợ bệnh
Definitions and Meaning of hypochromic anaemia in English
hypochromic anaemia (n)
anemia characterized by a decrease in the concentration of corpuscular hemoglobin
FAQs About the word hypochromic anaemia
Thiếu máu nhược sắc tố
anemia characterized by a decrease in the concentration of corpuscular hemoglobin
No synonyms found.
No antonyms found.
hypochondry => lo âu bệnh, hypochondriums => bệnh hay lo sợ bệnh, hypochondrium => Vùng dưới sườn, hypochondriasm => Rối loạn lo âu về sức khỏe, hypochondriasis => Chứng ám ảnh bệnh tật,