Vietnamese Meaning of hypochondriacism
chứng sợ bệnh
Other Vietnamese words related to chứng sợ bệnh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypochondriacism
- hypochondriacal => ám ảnh bệnh tật
- hypochondriac => Hypochondria
- hypochondria => Tâm thần kinh lo âu
- hypochondres => Người mắc chứng sợ bệnh
- hypochoeris => hypochoeris
- hypochlorous acid => Axit hypoclorit
- hypochlorous => Hipoclorit
- hypochlorite => Hypoclorit
- hypochaeris radicata => Bồ công anh
- hypochaeris => Hipokaris
- hypochondriasis => Chứng ám ảnh bệnh tật
- hypochondriasm => Rối loạn lo âu về sức khỏe
- hypochondrium => Vùng dưới sườn
- hypochondriums => bệnh hay lo sợ bệnh
- hypochondry => lo âu bệnh
- hypochromic anaemia => Thiếu máu nhược sắc tố
- hypochromic anemia => Thiếu máu nhược sắc
- hypocist => Hypokist
- hypocleida => hypocleida
- hypocleidium => xương ức phụ
Definitions and Meaning of hypochondriacism in English
hypochondriacism (n.)
Hypochondriasis.
FAQs About the word hypochondriacism
chứng sợ bệnh
Hypochondriasis.
No synonyms found.
No antonyms found.
hypochondriacal => ám ảnh bệnh tật, hypochondriac => Hypochondria, hypochondria => Tâm thần kinh lo âu, hypochondres => Người mắc chứng sợ bệnh, hypochoeris => hypochoeris,