Vietnamese Meaning of hypochlorite
Hypoclorit
Other Vietnamese words related to Hypoclorit
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypochlorite
- hypochlorous => Hipoclorit
- hypochlorous acid => Axit hypoclorit
- hypochoeris => hypochoeris
- hypochondres => Người mắc chứng sợ bệnh
- hypochondria => Tâm thần kinh lo âu
- hypochondriac => Hypochondria
- hypochondriacal => ám ảnh bệnh tật
- hypochondriacism => chứng sợ bệnh
- hypochondriasis => Chứng ám ảnh bệnh tật
- hypochondriasm => Rối loạn lo âu về sức khỏe
Definitions and Meaning of hypochlorite in English
hypochlorite (n)
any salt or ester of hypochlorous acid
hypochlorite (n.)
A salt of hypochlorous acid; as, a calcium hypochloride.
FAQs About the word hypochlorite
Hypoclorit
any salt or ester of hypochlorous acidA salt of hypochlorous acid; as, a calcium hypochloride.
No synonyms found.
No antonyms found.
hypochaeris radicata => Bồ công anh, hypochaeris => Hipokaris, hypocellularity => Tình trạng giảm tế bào, hypocaust => hypocaust, hypocarpogean => không có,