Vietnamese Meaning of hypocalcaemia
Giảm canxi máu
Other Vietnamese words related to Giảm canxi máu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypocalcaemia
- hypobranchial => Hipobranchia
- hypobole => Phóng đại
- hypoblastic => hạ bào bì
- hypoblast => Nội nhũ bì
- hypobetalipoproteinemia => Bệnh giảm beta-lipoprotein máu
- hypobasidium => hạ sinh đảm tử
- hypoarian => hypoarian
- hypoaria => Điếc một bên tai
- hypoadrenocorticism => Suy vỏ tuyến thượng thận
- hypoadrenalism => suy tuyến thượng thận
Definitions and Meaning of hypocalcaemia in English
hypocalcaemia (n)
abnormally low level of calcium in the blood; associated with hypoparathyroidism or kidney malfunction or vitamin D deficiency
FAQs About the word hypocalcaemia
Giảm canxi máu
abnormally low level of calcium in the blood; associated with hypoparathyroidism or kidney malfunction or vitamin D deficiency
No synonyms found.
No antonyms found.
hypobranchial => Hipobranchia, hypobole => Phóng đại, hypoblastic => hạ bào bì, hypoblast => Nội nhũ bì, hypobetalipoproteinemia => Bệnh giảm beta-lipoprotein máu,