FAQs About the word hypoarian

hypoarian

Of or pertaining to a hypoarion.

No synonyms found.

No antonyms found.

hypoaria => Điếc một bên tai, hypoadrenocorticism => Suy vỏ tuyến thượng thận, hypoadrenalism => suy tuyến thượng thận, hypoactive => ít hoạt động, hypo- => hạ-,