Vietnamese Meaning of hypoactive
ít hoạt động
Other Vietnamese words related to ít hoạt động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypoactive
- hypoadrenalism => suy tuyến thượng thận
- hypoadrenocorticism => Suy vỏ tuyến thượng thận
- hypoaria => Điếc một bên tai
- hypoarian => hypoarian
- hypobasidium => hạ sinh đảm tử
- hypobetalipoproteinemia => Bệnh giảm beta-lipoprotein máu
- hypoblast => Nội nhũ bì
- hypoblastic => hạ bào bì
- hypobole => Phóng đại
- hypobranchial => Hipobranchia
Definitions and Meaning of hypoactive in English
hypoactive (s)
abnormally inactive
FAQs About the word hypoactive
ít hoạt động
abnormally inactive
No synonyms found.
No antonyms found.
hypo- => hạ-, hypo => nấc cụt, hypnum => Bạch dương liễu, hypnotizing => thôi miên, hypnotizer => nhà thôi miên,