Vietnamese Meaning of hypnum
Bạch dương liễu
Other Vietnamese words related to Bạch dương liễu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypnum
- hypo => nấc cụt
- hypo- => hạ-
- hypoactive => ít hoạt động
- hypoadrenalism => suy tuyến thượng thận
- hypoadrenocorticism => Suy vỏ tuyến thượng thận
- hypoaria => Điếc một bên tai
- hypoarian => hypoarian
- hypobasidium => hạ sinh đảm tử
- hypobetalipoproteinemia => Bệnh giảm beta-lipoprotein máu
- hypoblast => Nội nhũ bì
Definitions and Meaning of hypnum in English
hypnum (n.)
The largest genus of true mosses; feather moss.
FAQs About the word hypnum
Bạch dương liễu
The largest genus of true mosses; feather moss.
No synonyms found.
No antonyms found.
hypnotizing => thôi miên, hypnotizer => nhà thôi miên, hypnotized => bị thôi miên, hypnotize => thôi miên, hypnotization => Thôi miên,