Vietnamese Meaning of hypnotist
thầy thôi miên
Other Vietnamese words related to thầy thôi miên
Nearest Words of hypnotist
Definitions and Meaning of hypnotist in English
hypnotist (n)
a person who induces hypnosis
FAQs About the word hypnotist
thầy thôi miên
a person who induces hypnosis
Tự động hóa,thôi miên,Thôi miên,Tự thôi miên,Dị cảm tự kỷ,phép thuật,ma thuật,Tự thôi miên,Tự ám thị,hấp dẫn
No antonyms found.
hypnotism => thôi miên, hypnotiser => nhà thôi miên, hypnotised => bị thôi miên, hypnotise => (thôi miên), hypnotically => thôi miên,