FAQs About the word hypocrateriform

có hình phễu

hypocraterimorphous; salver-shaped.

No synonyms found.

No antonyms found.

hypocoristic => tên thân mật, hypocorism => tên yêu, hypocleidiums => hypocleidiums, hypocleidium => xương ức phụ, hypocleida => hypocleida,